Tax excluded, add at checkout if applicable; Extra
5% off with coins
Item description
camp là gì
Từ: camp · danh từ. trại, chỗ cắm trại, hạ trại · (quân sự) chỗ đóng quân, chỗ đóng trại · đời sông quân đội · phe phái. to belong to different political camps.